Lá và nụ vối chứa hoạt chất kháng sinh tự nhiên, giúp kháng khuẩn, hỗ trợ tiêu hóa, ổn định đường huyết và giải độc gan.
- Những tác dụng phụ của lá vối nếu dùng không đúng cách
- Không chỉ là loại rau xanh, lá tía tô còn có nhiều công dụng tuyệt vời đối với sức khỏe
Cây vối có hai loại: vối rừng và vối nhà. Dù khác nguồn gốc, cả hai đều có công dụng dược liệu tương tự, được sử dụng rộng rãi trong Đông y và đời sống hằng ngày.
Lá vối chứa khoảng 4% tinh dầu bay hơi với mùi thơm dễ chịu, có saponin, rất ít tanin cùng nhiều hợp chất khác như axit triterpenic, sterol, chất béo, tanin catechic và gallic.

Những hoạt chất này mang đến khả năng kháng khuẩn tự nhiên với nhiều loại vi khuẩn Gram âm và dương, đặc biệt hoạt tính kháng sinh đạt mức cao nhất vào mùa đông. Đáng chú ý, cây vối không chứa độc tính, an toàn với cơ thể.
6 Công dụng nổi bật của lá và nụ vối
Hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường
Đây là một trong những công dụng được nghiên cứu rộng rãi nhất của nụ vối. Các hợp chất Flavonoid dồi dào trong nụ vối có tác dụng hỗ trợ kiểm soát nồng độ glucose trong máu và giúp ổn định đường huyết, đặc biệt có lợi cho người bệnh tiểu đường. Ngoài ra, các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào beta tuyến tụy (nơi sản xuất Insulin) khỏi tổn thương, từ đó ngăn ngừa các biến chứng của bệnh tiểu đường.

Kích thích tiêu hóa và điều trị rối loạn đường ruột
Lá vối được coi là "vị cứu tinh" của hệ tiêu hóa: Hoạt chất trong lá vối kích thích dạ dày tiết dịch tiêu hóa, giúp quá trình tiêu hóa thức ăn diễn ra nhanh và hiệu quả hơn, giảm đầy bụng, khó tiêu. Tanin và Tinh dầu có tính kháng khuẩn tự nhiên, giúp bảo vệ niêm mạc ruột và đại tràng, hỗ trợ điều trị các triệu chứng đau bụng, tiêu chảy và viêm đại tràng mãn tính.
Hỗ trợ điều trị bệnh Gout
Lá và nụ vối có khả năng hỗ trợ thải độc và lợi tiểu. Nhờ tác dụng lợi tiểu và tăng cường chuyển hóa, vối giúp cơ thể đẩy nhanh quá trình đào thải Axit Uric (nguyên nhân gây bệnh Gout) qua đường nước tiểu. Khả năng chống viêm của các hợp chất trong vối cũng giúp giảm tình trạng sưng, đau khớp do Gout gây ra.

Giải nhiệt, giải khát và bù nước
Trong những ngày hè nóng bức, nước lá vối là thức uống giải khát tuyệt vời. Lá vối có vị đắng, chát, tính mát (theo Đông y), giúp thanh nhiệt cơ thể. Nước vối cung cấp một lượng khoáng chất và Vitamin cần thiết, giúp bù đắp lượng chất điện giải bị mất qua mồ hôi.
Giảm mỡ máu và hỗ trợ giảm cân
Lá vối chứa Beta-sitosterol, một chất đã được chứng minh có tác dụng: Điều hòa chuyển hóa Cholesterol và giúp giảm mỡ máu; Vối cũng giúp tiêu hóa thức ăn dầu mỡ tốt hơn, gián tiếp hỗ trợ quá trình giảm cân.

Kháng khuẩn và điều trị bệnh ngoài da
Các chất kháng sinh tự nhiên trong lá và nụ vối, đặc biệt là Tanin, có khả năng diệt được nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Nước lá vối sắc đặc được dùng để rửa, ngâm, tắm gội giúp sát trùng, chống viêm, hỗ trợ điều trị các bệnh ngoài da như ghẻ lở, mụn nhọt, chốc đầu.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng nước lá vối
Không uống khi bụng đói: Do lá vối có khả năng kích thích dạ dày tiết dịch tiêu hóa, việc uống nước vối quá đặc hoặc uống khi bụng rỗng có thể gây cồn ruột, khó chịu, đặc biệt đối với người có tiền sử bệnh dạ dày.
Liều lượng hợp lý: Mặc dù nước vối lành tính, nhưng không nên lạm dụng. Chỉ nên uống khoảng 1-2 lít nước vối pha loãng mỗi ngày (tùy thể trạng) và không nên thay thế hoàn toàn nước lọc bằng nước vối.

Hạn chế với trẻ nhỏ: Nước vối có thể gây nhuận tràng nhẹ. Với trẻ nhỏ hoặc người có cơ thể suy nhược, nên pha loãng nước vối và uống với lượng ít.
Phụ nữ mang thai: Lá vối có tác dụng lợi sữa và tăng cảm giác ăn ngon miệng. Tuy nhiên, vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn khi sử dụng trong thai kỳ.
Cách dùng phổ biến
Lá tươi: Rửa sạch, vò nhẹ 4-5 lá vối tươi, hãm với nước sôi khoảng 15-20 phút.
Lá/Nụ khô: Dùng 5-10g lá khô (hoặc nụ khô) hãm như trà, có thể uống thay nước trong ngày.