Ăn cá chép mang lại vô vàn lợi ích với sức khỏe, như cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm viêm, bảo vệ hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa, làm chậm lão hóa và phòng chống các bệnh mạn tính.
- 4 loại cá được chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng thường xuyên, đặc biệt đối với những ai mắc bệnh nhồi máu cơ tim
- Một bộ phận bẩn hơn cả ruột cá được chuyên gia khuyến cáo loại bỏ khi ăn, người Việt lại lầm tưởng là bộ phận ngon nhất
Cá chép (còn gọi là Lý ngư) không chỉ là một món ăn dân dã, quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam mà còn được xem là một vị thuốc quý trong Y học cổ truyền. Với hàm lượng dinh dưỡng dồi dào, đặc biệt là protein, axit béo Omega-3 và các vitamin, cá chép mang lại nhiều lợi ích sức khỏe vượt trội, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai và người cao tuổi.

5 Công dụng chính của cá chép
Bồi bổ cho phụ nữ mang thai: Đây là công dụng nổi tiếng nhất của cá chép. Theo Đông y, cá chép có tác dụng an thai, lợi sữa, và bồi bổ khí huyết cho sản phụ. Các món ăn từ cá chép như cháo cá chép, canh cá chép không chỉ cung cấp protein chất lượng cao mà còn chứa các axit béo Omega-3 (DHA, EPA) giúp phát triển trí não và thị lực của thai nhi.
Tăng cường sức khỏe tim mạch: Cá chép là nguồn cung cấp axit béo Omega-3 dồi dào. Omega-3 là chất béo lành mạnh giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) và triglyceride trong máu, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ và điều hòa huyết áp.
Hỗ trợ tiêu hóa và phục hồi cơ thể: Thịt cá chép mềm, dễ tiêu hóa và giàu dưỡng chất. Nó đặc biệt thích hợp cho những người mới ốm dậy, người già hoặc người có hệ tiêu hóa yếu. Cá chép giúp bổ tỳ vị (tăng cường chức năng tiêu hóa), thanh nhiệt và giải độc cơ thể.

Cải thiện chức năng thận: Trong Y học cổ truyền, cá chép được dùng để hỗ trợ điều trị các chứng bệnh liên quan đến thận và phù thũng. Nó có tác dụng lợi tiểu, giúp cơ thể đào thải nước dư thừa, rất tốt cho những người bị sưng phù do chức năng thận kém.
Giàu vitamin và khoáng chất: Cá chép là nguồn cung cấp đa dạng các vitamin và khoáng chất cần thiết, bao gồm Vitamin A (tốt cho mắt), Vitamin D (cần thiết cho xương), Kẽm (tăng cường miễn dịch) và Sắt (ngăn ngừa thiếu máu).
Lưu ý khi sử dụng cá chép
Đảm bảo độ tươi: Cá chép tươi ngon nhất là khi còn sống. Cá chép đã chết hoặc để lâu có thể giảm giá trị dinh dưỡng và tiềm ẩn nguy cơ nhiễm khuẩn.

Chế biến kỹ lưỡng: Cần loại bỏ hết mật cá vì mật rất đắng và có thể gây ngộ độc.
Hạn chế ăn cá sống: Tuyệt đối không ăn cá chép sống (như gỏi cá) vì có thể nhiễm ký sinh trùng (sán).
Đối tượng cần hạn chế: Mặc dù rất bổ, nhưng những người bị bệnh Gout nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc ăn ít hơn vì cá chép cũng là thực phẩm chứa purine.
Kết luận
Cá chép là một thực phẩm và bài thuốc dân gian quý giá. Việc bổ sung cá chép vào chế độ ăn uống một cách điều độ và khoa học sẽ giúp bạn tận dụng tối đa những lợi ích tuyệt vời mà loại cá này mang lại.